VI
Nghĩa của “quả mít” trong tiếng Anh
[external_link_head]
quả mít {danh}
EN
- jackfruit
- jack-fruit
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
VI
quả mít {danh từ}
1. thực vật học
quả mít
jackfruit {danh}
quả mít
jack-fruit {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “quả mít” trong tiếng Anh
quả danh từ
English
[external_link offset=1]
- fruit
quả cam danh từ
English
- orange
- orange
quả cầu danh từ
English
- ball
quả chanh danh từ
English
- lemon
quả bóng danh từ
English
- ball
quả nhiên trạng từ
English
- naturally
quả nang danh từ
English
- capsule
quả nặng danh từ
English
- weight
quả bom danh từ
English
- bomb
quả quyết tính từ
English
- forthright
- decisive
quả quyết động từ
English
- assure
- assert oneself
- assert
quả bóng bay danh từ
English
- balloon
quả tạ tay danh từ
[external_link offset=2]
English
- dumbbell
quả cân danh từ
English
- weight
quả phụ danh từ
English
- widow
quả là trạng từ
English
- definitely
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- quả kiwi
- quả kín
- quả là
- quả lê
- quả lý gai
- quả lắc
- quả lựu
- quả me
- quả mâm xôi
- quả mìn
- quả mít
- quả măng cụt
- quả mơ
- quả mận
- quả nang
- quả nhiên
- quả nho
- quả nhãn
- quả núi
- quả nặng
- quả phụ
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]