-
en the amount of work involved in achieving something
Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong kỳ Thế vận hội.
[external_link_head]
All participants made that great effort in the Olympics.
-
Cô biết không, nỗ lực hạ Morran có vẻ liều lĩnh.
You know, something about the attempt on Morra seemed desperate.
Less frequent translations
efforts · exert all one’s strength · labor · labour · to make efforts · work hard · exert · show · work
Đây thực sự là một nỗ lực chung.
This is truly a joint effort.
worldbank.org
Tại sao cần phải nỗ lực để vun trồng sự khao khát thức ăn thiêng liêng?
Why is effort needed to cultivate a hunger for spiritual food?
jw2019
* Việc tiếp nhận và nhận ra sự mặc khải đòi hỏi nỗ lực từ phía tôi.
* Receiving and recognizing revelation requires effort on my part.
LDS
Thực sự cho người dân để dành nỗ lực.
Really let people to spend effort.
QED
Tuy nhiên, nhiều nỗ lực trên qui mô lớn đang được thực hiện nhằm ngăn chặn bệnh tật.
Nevertheless, large–scale efforts are being made to stem the tide of sickness and disease.
[external_link offset=1]
jw2019
Các mối quan hệ này đòi hỏi nỗ lực liên tục, với chủ định.
They require constant, intentional work.
LDS
Người Mỹ đang nỗ lực khó khăn để tìm một con đường đi phía trước .
The Americans are working hard to find a way ahead .
EVBNews
Vậy, tại sao con người nỗ lực quá nhiều để kéo dài đời sống?
Why, though, do humans go to so much trouble to extend life?
jw2019
Chúng ta tin chắc Đức Giê-hô-va cũng quý trọng nỗ lực hết lòng của họ.
We can be confident that Jehovah values their whole-souled efforts as well.
jw2019
Kết quả các nỗ lực của ông
The Consequences of His Efforts
jw2019
Tất cả các nỗ lực đều bắt đầu với ước muốn.
All efforts begin with desire.
LDS
Nhưng nỗ lực của ta gặp trở ngại.
OpenSubtitles2018.v3
Sau đó, ông đã thực hiện một nỗ lực để biến quan trọng trong khóa miệng của mình.
Then he made an effort to turn the key in the lock with his mouth.
QED
Đó là nỗ lực của cả nhóm.
OpenSubtitles2018.v3
Nỗ lực của quí vị chắc chắn đáng khen”.
This is certainly to be commended.”
jw2019
Những nỗ lực này mang lại kết quả nào?
What has been the result of this special effort?
jw2019
Thượng Đế sẽ thêm quyền năng của Ngài vào nỗ lực của các tôi tớ Ngài.
God will add His power to His servant’s efforts.
[external_link offset=2]
LDS
Điều gì làm ngươi từ bỏ nỗ lực trốn thoát?
What made you cease your attempts at escape?
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta nhận được lợi ích nào từ những nỗ lực của các trưởng lão đạo Đấng Christ?
What benefit do we derive from the efforts of Christian elders?
jw2019
Để đạt được thành công , tôi đã làm việc chăm chỉ, tôi đã tự nỗ lực.
Reaching success, I worked hard, I pushed myself.
ted2019
Làm sao chúng ta có thể nỗ lực hơn để vun trồng tinh thần hy sinh?
And how can we to a greater degree cultivate our spirit of self-sacrifice?
jw2019
□ Tại sao các nỗ lực của loài người nhằm mang lại hòa bình đã luôn luôn thất bại?
□ Why have human peace efforts failed consistently?
jw2019
Tôi thực may mắn khi là một phần của nỗ lực này.
I am lucky enough to be part of this effort.
ted2019
Bởi vì nỗ lực thuộc linh đòi hỏi toàn thời gian của chúng ta!
Because spiritual pedaling takes both feet!
LDS
Giô-sép nỗ lực tận dụng hoàn cảnh của mình
Joseph worked to make the best of his circumstances
jw2019
The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M
[external_footer]