Thông dụng
Danh từ
Cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
-
- orange squash
- nước cam
Danh từ, số nhiều .squash, squashes
(thực vật học) cây bí; quả bí
Đám đông chen nhau trong một khoảng hẹp
-
- what a squash !
- thật là một sự chen chúc chật chội!
Tình trạng bị ép vào nhau trong một khoảng hẹp
-
- violent squash at the gates
- chen nhau dữ dội ở cổng
(thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) (như) squash rackets
Ngoại động từ
Ép, nén, nén chặt; nghiền nát
-
- he sat on his hat and squashed it (flat)
- anh ta ngồi lên chiếc mũ của mình và làm bẹp nó
(thông tục) làm mất mặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
Bóp chết, đàn áp, đập tan (một phong trào, cuộc nổi dậy…)
Bác bỏ, gạt bỏ (một ý tưởng, đề nghị..)
Nội động từ
Bị ép, bị nén; vỡ, bẹp
-
- soft fruit squashes easily
- trái cây mềm dễ bị bẹp nát
Chen
-
- to squash into the car
- chen vào trong xe
Tụ tập (đám đông người, gia súc)
-
- there were four of us squashed up against each other on the seat
- có bốn người chúng tôi lèn chặt vào nhau trên chiếc ghế
Hình thái từ
- V-ed: squashed
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , bear , bruise , crowd , crush , distort , extinguish , flatten , jam , kill , macerate , mash , pound , press , pulp , push , put down , quash , quell , scrunch , shut down , sit on , smash , squeeze , squish , stamp on , suppress , trample , triturate , mush , choke off , quench , squelch , beat , cram , disconcert , fall , game , stop , undermine , vegetable
[external_link offset=1]
[external_link offset=2][external_footer]