Thông dụng
Danh từ
Phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã
Phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..)
(toán học) thặng dư
-
- residue of a function at a pole
- thặng dư của một hàm tại một cực
(hoá học) bã, chất lắng (sau khi đốt, bay hơi)
Chuyên ngành
Toán & tin
thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư
-
- residue at a pole
- thặng dư tại một cực điểm
- least residue
- thặng dư bé nhất
- logarithmic residue
- (giải tích ) thặng dư lôga
- norm residue
- thặng dư chuẩn
- power residue
- thặng dư luỹ thừa
- quadratic residue
- thặng dư bậc hai
Cơ – Điện tử
Phần còn lại, số dư, chất lắng, cặn
Hóa học & vật liệu
chất bã
Giải thích EN: Something that is left over; specific uses include: any original material remaining after a chemical process or reaction is compl.
[external_link offset=1]
Giải thích VN: Chất được giữ lại, cụ thể là bất kỳ nguyên liệu nào còn lại sau quá trình hóa học hoặc phản ứng hóa học kết thúc.
[external_link_head]
[external_link offset=2]
phần cặn
-
- straight-run residue
- phần cặn cất trực tiếp
- vis-brocken residue
- phần cặn giảm nhớt
Kỹ thuật chung
còn thừa
-
- residue derived energy
- năng lượng còn thừa
phần còn lại
-
- noncombustible residue
- phần còn lại không cháy
- residue on sieve
- phần còn lại trên sàng
- sieve residue
- phần còn lại trên sàng
phần dư
-
- ballast residue
- phần dư lớp đá dăm
- residue arithmetic
- số học phần dư
- residue check
- sự kiểm tra phần dư
- residue refining process
- quá trình tinh lọc phần dư (lọc dầu)
tàn tích
-
- basalt residue
- tàn tích bazan
- clay residue
- tàn tích sét
- leaching residue
- tàn tích rửa lũa
- weathered residue
- tàn tích phong hóa
Kinh tế
phế thải
-
- packing plant residue
- phế thải thịt (không dùng được khi chế biến gia súc)
- saccharified residue
- phế thải sản xuất đường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balance , debris , dregs , dross , excess , extra , garbage , heel , junk , leavings , leftovers , orts , parings , remainder , remains , remnant , residual , residuum , rest , scourings , scraps , scum , sewage , shavings , silt , slag , surplus , trash , leftover , ash , ashes , cinder , foots , grounds , lees , relics , sediment , sludge , soot , waste
[external_footer]