Nghĩa của từ Registrar – Từ điển Anh

Thông dụng

Danh từ

Cán bộ đào tạo (người chịu trách nhiệm về việc nhập học, các kỳ thi..)
an assistant registrar
một trợ lý đào tạo
Hộ tịch viên (người giữ sổ khai sinh, kết hôn, khai tử..)

Bác sĩ thực tập chuyên khoa

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

cơ quan, tổ chức cho phép đăng ký và quản lý tên miền

Y học

bác sĩ hướng dẫn (trong một bệnh viện)

Kinh tế

hộ tịch viên
registrar in bankruptcy
hộ tịch viên phụ trách vấn đề (ở tòa phá sản)
người đăng kiểm
registrar of companies
người đăng kiểm công ty
nhân viên đăng ký, nhân viên giữ sổ sách

viên lục sự

[external_link offset=1]

[external_link_head]

[external_link offset=2][external_footer]

Viết một bình luận