Thông dụng
Danh từ
Người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì)
-
- a boxing promoter
- người bảo trợ cuộc đấu quyền Anh
Người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch…)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất xúc tiến
-
- flotation promoter
- chất xúc tiến tuyển nổi
- ignition promoter
- chất xúc tiến cháy
Ô tô
chất hoạt hóa (hóa học) trong bộ xúc tác
Kinh tế
người sáng lập
-
- company promoter
- người sáng lập công ty
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertiser , advocate , ally , backer , booster , endorser , follower , organizer , publicist , sponsor , agent , lobbyist , proponent , supporter
[external_link offset=1]
[external_link offset=2][external_footer]