Thông dụng
Danh từ
Vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ
Chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
Chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)
Ngoại động từ
Làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ
In lõm xuống, rập (đầu…)
(ngành in) sắp chữ thụt vào
Danh từ
Giao kèo (giữa chủ và thợ)
Đơn đặt hàng (của người nước ngoài)
Ngoại động từ
Làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo)
Chia (bản giao kèo chính và bản sao…) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng)
Nội động từ
Ra lệnh sung công
-
- to indent upon someone for something
- ra lệnh sung công của ai cái gì
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Vết răng, khía răng, rãnh, vết lõm
Toán & tin
thụt lề
Giải thích VN: Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.
[external_link offset=1]
-
- auto indent
- thụt lề tự động
- auto indent
- tự động thụt lề
- left-hand margin indent
- sự thụt lề bên trái
- margin indent
- sự thụt lề
- right-hand indent
- thụt lề phải
thụt vào
-
- indent style
- kiểu thụt vào
- indent tab character
- ký tự tab thụt vào
- IT (indenttab character)
- ký tự tab thụt vào
thùy
Giải thích VN: Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.
[external_link_head]
[external_link offset=2]
Kinh tế
đơn đặt hàng ngoài nước, từ nước ngoài
đơn ủy thác đặt hàng
-
- closed hay specific indent
- đơn ủy thác đặt hàng chỉ định
- closed indent
- đơn ủy thác đặt hàng chỉ định
- open indent
- đơn ủy thác đặt hàng ngỏ
- open indent
- đơn ủy thác đặt hàng tự do
giao kèo (giữa chủ và thợ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bash , cave in , cut , dent , depress , dint , hollow , jag , mark , nick , notch , pink , pit , rabbet , rut , scallop , score , serrate , bruise , inlay , press , recess , space , stamp
[external_footer]