Thông dụng
Danh từ
Người bẻ gãy, người đập vỡ
Người vi phạm (luật pháp…)
Người tập, người dạy (ngựa…)
(kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
(điện học) cái ngắt điện, cái công tắc
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sóng vỡ
-
- breaker depth
- chiều sâu sóng vỡ
- breaker zone
- vùng sóng vỡ
Điện
cái ngắt điện
-
- automatic circuit breaker
- cái ngắt điện tự động
- circuit breaker
- cái ngắt điện công tắc
Kỹ thuật chung
bộ ngắt
-
- air-blast circuit breaker
- bộ ngắt điện bằng hơi ép
- automatic circuit breaker
- bộ ngắt điện tự động
- automatic circuit breaker
- bộ ngắt mạch tự động
- breaker triggering
- sự khởi động bộ ngắt
- circuit breaker
- bộ ngắt điện
- circuit breaker
- bộ ngắt điện tự động
- circuit breaker
- bộ ngắt dòng
- circuit breaker
- bộ ngắt mạch
- circuit breaker
- bộ ngắt nối mạch điện
- circuit breaker (electronic~)
- bộ ngắt mạch (điện tử)
- contact breaker
- bộ ngắt điện (động cơ)
- current-limiting circuit breaker
- bộ ngắt mạch hạn chế dòng
- deion circuit breaker
- bộ ngắt mạch khử iôn
- dual point breaker
- bộ ngắt hai điểm
- dual point breaker
- bộ ngắt kép
- high-voltage circuit breaker
- bộ ngắt mạch điện áp cao
- overcurrent circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá dòng điện
- overload circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá tải
- relay circuit breaker
- bộ ngắt (nối) điện
- solid-state circuit breaker
- bộ ngắt mạch bán dẫn
- solid-state circuit breaker
- bộ ngắt mạch rắn
- thermal circuit breaker
- bộ ngắt mạch nhiệt
- two-system contact breaker
- bộ ngắt điện hai hệ thống
- vacuum circuit breaker
- bộ ngắt mạch chân không
bộ ngắt điện
-
- air-blast circuit breaker
- bộ ngắt điện bằng hơi ép
- automatic circuit breaker
- bộ ngắt điện tự động
- circuit breaker
- bộ ngắt điện tự động
- contact breaker
- bộ ngắt điện (động cơ)
- two-system contact breaker
- bộ ngắt điện hai hệ thống
cái ngắt
-
- air-break circuit-breaker
- cái ngắt mạch không khí
- automatic circuit breaker
- cái ngắt điện tự động
- circuit breaker
- cái ngắt điện công tắc
- circuit breaker
- cái ngắt vòng
- Earth leakage circuit breaker (ELCB)
- cái ngắt mạch khi rò điện nối đất
- hose connection vacuum breaker
- cái ngắt chân không nối ống mềm
- oil circuit breaker
- cái ngắt dòng (dùng) dầu
lớp phân cách
Giải thích VN: Là lớp sợi nhỏ trong lốp xe giữa mặt cao su bên ngoài của lốp và lõi bên trong.
[external_link offset=1]
máy nghiền
-
- Bradford breaker
- máy nghiền Bradford
- breaker jaw
- hàn (máy) nghiền
- chip breaker
- máy nghiền vỏ bào
- coal breaker
- máy nghiền than
- coke breaker
- máy nghiền cốc
- coke breaker
- máy nghiền dập cốc
- ice breaker
- máy nghiền (nước) đá
- ice breaker
- máy nghiền đá
- impact breaker
- máy nghiền kiểu va đập
- jaw breaker
- máy nghiền kiểu hàm nhai
- ore breaker
- máy nghiền quặng
- pick breaker
- máy nghiền kiểu búa
- pick breaker
- máy nghiền răng
- rag breaker
- máy nghiền giẻ rách
- rag breaker
- máy nghiền vải vụn
- rock breaker
- máy nghiền đá
- rock-breaker
- máy nghiền đá
- rotary breaker
- máy nghiền quay
- stone breaker
- máy nghiền đá
Địa chất
máy đập, máy nghiền, máy tán, thợ chống cuốc, thợ khấu
[external_link_head]
[external_link offset=2][external_footer]